Có 2 kết quả:
浅易 qiǎn yì ㄑㄧㄢˇ ㄧˋ • 淺易 qiǎn yì ㄑㄧㄢˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy
(2) simple
(3) suitable for beginners
(2) simple
(3) suitable for beginners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy
(2) simple
(3) suitable for beginners
(2) simple
(3) suitable for beginners
Bình luận 0